Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wash drawing


noun
a watercolor made by applying a series of monochrome washes one over the other
Syn:
wash
Hypernyms:
watercolor, water-color, watercolour, water-colour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.